LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG EVERTON
Everton
-
SVĐ: Goodison Park (Sức chứa: 40569)
Thành lập: 1878
HLV: S. Dyche
Danh hiệu: Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1)
Kết quả trận đấu đội Everton
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 | Everton | 1 - 0 | Sheffield Utd | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
04/05/2024 | Luton Town | 1 - 1 | Everton | 0 : 0 | 1-1 | |||
27/04/2024 | Everton | 1 - 0 | Brentford | 0 : 0 | 0-0 | |||
25/04/2024 | Everton | 2 - 0 | Liverpool | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
21/04/2024 | Everton | 2 - 0 | Nottingham Forest | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/04/2024 | Chelsea | 6 - 0 | Everton | 0 : 3/4 | 4-0 | |||
06/04/2024 | Everton | 1 - 0 | Burnley | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
03/04/2024 | Newcastle | 1 - 1 | Everton | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
30/03/2024 | Bournemouth | 2 - 1 | Everton | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Man Utd | 2 - 0 | Everton | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
02/03/2024 | Everton | 1 - 3 | West Ham Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Brighton | 1 - 1 | Everton | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/02/2024 | Everton | 1 - 1 | Crystal Palace | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Man City | 2 - 0 | Everton | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Everton | 2 - 2 | Tottenham | 1/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Everton
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | 22:00 | Arsenal | vs | Everton |
Danh sách cầu thủ đội Everton
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Pickford | Thủ Môn | Anh | 30 |
2 | N. Patterson | Hậu Vệ | Scotland | 25 |
3 | N. Patte | Hậu Vệ | Scotland | 23 |
4 | M. Holgate | Hậu Vệ | Anh | 28 |
5 | M. Keane | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | J. Tarkowski | Hậu Vệ | Anh | 33 |
7 | D. McNeil | Tiền Đạo | New Zealand | 25 |
8 | A. Onana | Tiền Vệ | Bỉ | 23 |
9 | Calvert-Lewin | Tiền Đạo | Anh | 27 |
10 | A. Danjuma | Tiền Đạo | Hà Lan | 23 |
11 | J. Harrison | Tiền Đạo | Anh | 28 |
12 | Joao Virginia | Thủ Môn | Anh | 27 |
13 | N. Maupay | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
14 | Beto | Tiền Vệ | Brazil | 33 |
15 | N. Vasilj | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 37 |
16 | A. Doucoure | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
18 | A. Young | Hậu Vệ | Anh | 24 |
19 | V. Mykolenko | Hậu Vệ | Ukraina | 25 |
20 | D. Alli | Tiền Vệ | Anh | 28 |
21 | Andre Gomes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
22 | B. Godfrey | Hậu Vệ | Anh | 26 |
23 | S. Coleman | Hậu Vệ | Ireland | 36 |
25 | J. Gbamin | Tiền Vệ | 29 | |
26 | T. Davies | Tiền Vệ | Anh | 26 |
27 | I. Gueye | Tiền Vệ | Argentina | 35 |
28 | Y. Chermiti | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
29 | Ruben Vinagre | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
30 | C. Coady | Hậu Vệ | Anh | 31 |
31 | A. Lonergan | Thủ Môn | Anh | 41 |
32 | J. Branthwaite | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
33 | S. Rondon | Tiền Đạo | Venezuela | 35 |
34 | Baningime | Tiền Vệ | 26 | |
35 | Adeniran | Tiền Vệ | Anh | 25 |
37 | J. Garner | Tiền Vệ | Anh | 23 |
47 | T. Cannon | Tiền Đạo | Anh | 27 |
50 | E. Simms | Tiền Đạo | Argentina | 39 |
51 | L. Warrington | Tiền Vệ | Anh | 22 |
58 | M. Hunt | Tiền Vệ | Anh | 23 |
61 | L. Dobbin | Tiền Đạo | Anh | 27 |
62 | T. Onyango | Tiền Vệ | Anh | 27 |
80 | F. Delph | Tiền Vệ | Anh | 35 |