LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WEST HAM UTD
West Ham Utd
-
SVĐ: London (Sức chứa: 62500)
Thành lập: 1895
HLV: D. Moyes
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 3 FA Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội West Ham Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 | West Ham Utd | 3 - 1 | Luton Town | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
05/05/2024 | Chelsea | 5 - 0 | West Ham Utd | 0 : 1 | 3-0 | |||
27/04/2024 | West Ham Utd | 2 - 2 | Liverpool | 1 : 0 | 1-0 | |||
21/04/2024 | Crystal Palace | 5 - 2 | West Ham Utd | 0 : 1/4 | 4-1 | |||
19/04/2024 | West Ham Utd | 1 - 1 | B.Leverkusen | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
14/04/2024 | West Ham Utd | 0 - 2 | Fulham | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/04/2024 | B.Leverkusen | 2 - 0 | West Ham Utd | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Wolves | 1 - 2 | West Ham Utd | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/04/2024 | West Ham Utd | 1 - 1 | Tottenham | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
30/03/2024 | Newcastle | 4 - 3 | West Ham Utd | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
17/03/2024 | West Ham Utd | 1 - 1 | Aston Villa | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/03/2024 | West Ham Utd | 5 - 0 | Freiburg | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
10/03/2024 | West Ham Utd | 2 - 2 | Burnley | 0 : 1 | 0-2 | |||
08/03/2024 | Freiburg | 1 - 0 | West Ham Utd | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | Everton | 1 - 3 | West Ham Utd | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội West Ham Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | 22:00 | Man City | vs | West Ham Utd |
Danh sách cầu thủ đội West Ham Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Fabianski | Thủ Môn | Ba Lan | 39 |
2 | B. Johnson | Hậu Vệ | Anh | 25 |
3 | Cresswell | Hậu Vệ | Anh | 35 |
4 | K. Zouma | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
5 | V. Coufal | Hậu Vệ | Séc | 32 |
7 | J. Ward-Prowse | Tiền Vệ | Anh | 25 |
8 | Pablo Fornals | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
9 | M. Antonio | Tiền Vệ | Anh | 34 |
10 | Lucas Paqueta | Tiền Vệ | Brazil | 27 |
11 | K. Phillips | Tiền Vệ | Anh | 29 |
12 | F. Downes | Tiền Vệ | Anh | 25 |
13 | A. Areola | Thủ Môn | Pháp | 31 |
14 | M. Kudus | Tiền Vệ | 27 | |
15 | K. Mavropanos | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
16 | M. Noble | Tiền Vệ | Anh | 37 |
17 | M. Cornet | Tiền Vệ | Anh | 27 |
18 | D. Ings | Tiền Đạo | Anh | 32 |
19 | E. Alvarez | Tiền Vệ | Mexico | 32 |
20 | J. Bowen | Tiền Đạo | Anh | 28 |
21 | A. Ogbonna | Hậu Vệ | Italia | 36 |
22 | S. Benrahma | Tiền Đạo | Algeria | 29 |
23 | A. Areola | Thủ Môn | Pháp | 27 |
24 | T. Kehrer | Hậu Vệ | Đức | 28 |
25 | D. Martin | Thủ Môn | Anh | 38 |
26 | A. Masuaku | Hậu Vệ | 31 | |
27 | N. Aguerd | Hậu Vệ | Ma rốc | 28 |
28 | T. Soucek | Tiền Vệ | Séc | 29 |
31 | B. Johnson | Hậu Vệ | Anh | 24 |
32 | C. Coventry | Tiền Vệ | Anh | 23 |
33 | Emerson | Hậu Vệ | Italia | 30 |
35 | D. Randolph | Thủ Môn | Ireland | 37 |
40 | G. Earthy | Tiền Đạo | Đan Mạch | 25 |
41 | D. Rice | Tiền Vệ | Anh | 25 |
42 | K. Casey | Hậu Vệ | Anh | 20 |
45 | D. Mubama | Tiền Đạo | Anh | 20 |
49 | J. Anang | Thủ Môn | Anh | 24 |
50 | C. Marshall | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 20 |
51 | D. Chesters | Tiền Vệ | Anh | 23 |
55 | Zabaleta | Hậu Vệ | Argentina | 39 |
57 | O. Scarles | Hậu Vệ | Anh | 19 |
61 | L. Orford | Tiền Vệ | Anh | 18 |
100 | Lucas | Tiền Vệ | Brazil | 25 |