LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRENTFORD
Brentford
-
SVĐ: Griffin Park (Sức chứa: 17250)
Thành lập: 1889
HLV: T. Frank
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League Two
Kết quả trận đấu đội Brentford
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 | Bournemouth | 1 - 2 | Brentford | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/05/2024 | Brentford | 0 - 0 | Fulham | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/04/2024 | Everton | 1 - 0 | Brentford | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2024 | Luton Town | 1 - 5 | Brentford | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
13/04/2024 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd | 0 : 1 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Aston Villa | 3 - 3 | Brentford | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
04/04/2024 | Brentford | 0 - 0 | Brighton | 0 : 0 | 0-0 | |||
31/03/2024 | Brentford | 1 - 1 | Man Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2024 | Burnley | 2 - 1 | Brentford | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/03/2024 | Arsenal | 2 - 1 | Brentford | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
02/03/2024 | Brentford | 2 - 2 | Chelsea | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/02/2024 | West Ham Utd | 4 - 2 | Brentford | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
21/02/2024 | Man City | 1 - 0 | Brentford | 0 : 2 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Brentford | 1 - 4 | Liverpool | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Wolves | 0 - 2 | Brentford | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Brentford
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | 22:00 | Brentford | vs | Newcastle |
Danh sách cầu thủ đội Brentford
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Flekken | Thủ Môn | Anh | 42 |
2 | A. Hickey | Hậu Vệ | Scotland | 22 |
3 | R. Henry | Hậu Vệ | Anh | 27 |
4 | C. Goode | Hậu Vệ | Anh | 35 |
5 | E. Pinnock | Hậu Vệ | Anh | 40 |
6 | C. Norgaard | Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 |
7 | N. Maupay | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
8 | M. Jensen | Tiền Vệ | Đan Mạch | 28 |
9 | K. Schade | Tiền Vệ | Đức | 25 |
10 | J. Dasilva | Tiền Đạo | Anh | 26 |
11 | Y. Wissa | Tiền Vệ | Italia | 32 |
12 | S. Reguilon | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
13 | M. Jorgensen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 |
14 | S. Ghoddos | Tiền Đạo | Iran | 31 |
15 | F. Onyeka | Tiền Vệ | 26 | |
16 | Ben Mee | Hậu Vệ | Anh | 35 |
17 | I. Toney | Tiền Đạo | Anh | 29 |
18 | P. Jansson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 33 |
19 | B. Mbeumo | Tiền Vệ | Anh | 33 |
20 | K. Ajer | Hậu Vệ | Na Uy | 26 |
21 | T. Strakosha | Thủ Môn | Albania | 27 |
22 | N. Collins | Hậu Vệ | Ireland | 29 |
23 | K. Lewis-Potter | Tiền Đạo | Anh | 25 |
24 | M. Damsgaard | Tiền Vệ | Đan Mạch | 24 |
25 | M. Peart-Harris | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
26 | S. Baptiste | Tiền Vệ | Anh | 32 |
27 | V. Janelt | Tiền Vệ | Anh | 35 |
28 | M. Bidstrup | Tiền Vệ | Anh | 31 |
29 | M. Bech | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
30 | M. Roerslev | Hậu Vệ | Đan Mạch | 25 |
31 | H. Valdimarsson | Tiền Vệ | Iceland | 23 |
32 | L. Racic | Hậu Vệ | Đan Mạch | 25 |
33 | Y. Yarmolyuk | Tiền Vệ | Ukraina | 29 |
34 | Sørensen | Tiền Đạo | Anh | 38 |
35 | Rasmussen | Hậu Vệ | Anh | 30 |
36 | Kim Ji-Soo | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 30 |
37 | M. Olakigbe | Hậu Vệ | Anh | 34 |
38 | E. Brierley | Tiền Vệ | Anh | 23 |
42 | V. Adedokun | Hậu Vệ | Ireland | 23 |
120 | K. Mokotjo | Tiền Vệ | Ireland | 40 |