LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HANNOVER 96
Hannover 96
-
SVĐ: HDI-Arena (Sức chứa: 49000)
Thành lập: 1896
HLV: T. Doll
Kết quả trận đấu đội Hannover 96
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | Hannover 96 | 1 - 2 | Holstein Kiel | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
12/05/2024 | Karlsruher | 1 - 2 | Hannover 96 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
05/05/2024 | Hannover 96 | 3 - 2 | Paderborn 07 | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
26/04/2024 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hannover 96 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
21/04/2024 | Hannover 96 | 1 - 2 | St. Pauli | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/04/2024 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Hannover 96 | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
31/03/2024 | Magdeburg | 0 - 3 | Hannover 96 | 0 : 0 | 0-1 | |||
21/03/2024 | Hannover 96 | 3 - 1 | Wer.Bremen | 1-0 | ||||
17/03/2024 | Hannover 96 | 1 - 1 | Kaiserslautern | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Wehen | 1 - 1 | Hannover 96 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Hannover 96 | 2 - 2 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
24/02/2024 | Osnabruck | 1 - 0 | Hannover 96 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Hannover 96 | 2 - 1 | Greuther Furth | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/02/2024 | Hamburger | 3 - 4 | Hannover 96 | 0 : 3/4 | 1-3 |
Lịch thi đấu đội Hannover 96
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Hannover 96
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Zieler | Thủ Môn | Đức | 39 |
2 | J. Elez | Hậu Vệ | Croatia | 30 |
3 | M. Albornoz | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 |
4 | B. Arrey-Mbi | Tiền Vệ | Đức | 32 |
5 | P. Neumann | Hậu Vệ | Brazil | 37 |
6 | F. Kunze | Tiền Vệ | Đức | 35 |
7 | M. Besuschkow | Tiền Vệ | Đức | 35 |
8 | E. Leopold | Tiền Vệ | Brazil | 29 |
9 | N. Tresoldi | Tiền Đạo | Ba Lan | 34 |
10 | S. Ernst | Tiền Vệ | Đức | 33 |
11 | L. Schaub | Tiền Vệ | Nhật Bản | 30 |
13 | M. Christiansen | Tiền Đạo | Đức | 41 |
14 | M. Beier | Tiền Đạo | Áo | 37 |
15 | T. Hubers | Hậu Vệ | Đức | 28 |
16 | H. Nielsen | Tiền Đạo | Mỹ | 24 |
17 | M. Ducksch | Tiền Đạo | Mỹ | 32 |
18 | D. Köhn | Tiền Vệ | Na Uy | 28 |
19 | E. Hansson | Hậu Vệ | Đức | 33 |
20 | J. Dehm | Hậu Vệ | Brazil | 37 |
21 | S. Muroya | Tiền Vệ | Pháp | 39 |
22 | S. Stolze | Hậu Vệ | Đức | 34 |
23 | M. Halstenberg | Tiền Vệ | Đức | 37 |
24 | A. Foti | Tiền Đạo | Đức | 31 |
25 | L. Gindorf | Hậu Vệ | Đức | 34 |
26 | H. Weydandt | Tiền Vệ | Đức | 29 |
27 | T. Walbrecht | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 37 |
28 | M. Franke | Hậu Vệ | Áo | 32 |
29 | K. Oudenne | Hậu Vệ | Thụy Điển | 25 |
30 | L. Weinkauf | Thủ Môn | Đức | 28 |
31 | J. Börner | Thủ Môn | Đức | 30 |
32 | A. Voglsammer | Tiền Vệ | Đức | 26 |
33 | C. Teuchert | Tiền Vệ | Đức | 29 |
34 | Y. Lührs | Tiền Vệ | Đức | 28 |
35 | F. Muslija | Tiền Vệ | Đức | 26 |
36 | C. Teuchert | Tiền Vệ | Đức | 29 |
37 | S. Kerk | Hậu Vệ | Đức | 28 |
38 | T. Momuluh | Tiền Vệ | Đức | 26 |
39 | Y. Emghames | Tiền Vệ | Đức | 26 |
40 | C. Scott | Tiền Vệ | Đức | 22 |
99 | J.Sanmartin | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
100 | K.Fuhry | Thủ Môn | Đức | 30 |
113 | T. Trybull | Tiền Vệ | Đức | 31 |
230 | Halstenberg | Hậu Vệ | Đức | 33 |