LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KRYLYA SOVETOV

  • SVĐ: Stadion Metallurg (sức chứa: 33001)

    Thành lập: 1942

    HLV: F. Vercauteren

Kết quả trận đấu đội Krylya Sovetov

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NGA

04/05/2024 FK Orenburg 2 - 1 Krylya Sovetov 0 : 1/4 1-0

NGA

29/04/2024 Krylya Sovetov 0 - 0 Krasnodar 1/4 : 0 0-0

NGA

25/04/2024 Fakel 0 - 1 Krylya Sovetov 0 : 0 0-0

NGA

20/04/2024 Baltika 2 - 1 Krylya Sovetov 0 : 1/4 0-0

NGA

14/04/2024 Krylya Sovetov 2 - 0 Rubin Kazan 0 : 1/4 1-0

NGA

06/04/2024 Ural S.r. 1 - 2 Krylya Sovetov 0 : 0 1-1

NGA

30/03/2024 Krylya Sovetov 1 - 1 Zenit 3/4 : 0 1-1

NGA

08/03/2024 Krylya Sovetov 0 - 2 CSKA Moscow 1/4 : 0 0-1

NGA

01/03/2024 Rostov 2 - 0 Krylya Sovetov 0 : 1/4 1-0

GHCLB

19/02/2024 Din. Moscow 1 - 1 Krylya Sovetov 1-1

GHCLB

13/02/2024 Volgar Astrakhan 1 - 2 Krylya Sovetov 1-0

GHCLB

02/02/2024 Krylya Sovetov 3 - 1 Alania Vla 2-0

NGA

09/12/2023 Spartak Moscow 3 - 0 Krylya Sovetov 0 : 1/2 2-0

NGA

02/12/2023 FK Sochi 0 - 2 Krylya Sovetov 1/4 : 0 0-0

NGA

25/11/2023 Krylya Sovetov 3 - 3 Lok. Moscow 0 : 0 1-1

Lịch thi đấu đội Krylya Sovetov

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

NGA

12/05/2024 21:00 Krylya Sovetov vs Akhmat Groznyi

NGA

19/05/2024 21:00 Din. Moscow vs Krylya Sovetov

NGA

25/05/2024 21:00 Krylya Sovetov vs Nizhny Nov

Danh sách cầu thủ đội Krylya Sovetov

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Lobantsev Thủ Môn Thế Giới 34
2 S. Dragun Thủ Môn Châu Á 34
3 D. Yatchenko Hậu Vệ Thế Giới 34
4 I. Taranov Hậu Vệ Thế Giới 34
5 G. Gabulov Thủ Môn Thế Giới 34
6 Jose Nadson Hậu Vệ Thế Giới 34
8 S. Kornilenko Thủ Môn Châu Âu 34
9 B. Sadik Hậu Vệ Châu Âu 34
10 A. Chochiev Tiền Vệ Châu Âu 34
11 E. Makhmudov Tiền Vệ Thế Giới 34
12 S. Dragun Hậu Vệ Thế Giới 34
13 E. Konyukhov Hậu Vệ Châu Âu 34
15 I. Tsallagov Tiền Vệ Châu Âu 34
16 J. Simaeys Tiền Vệ Châu Âu 34
17 I. Taranov Tiền Đạo Thế Giới 34
18 A. Chochiev Hậu Vệ Thế Giới 34
19 I. Tsallagov Tiền Vệ Thế Giới 34
20 A. Pomerko Hậu Vệ Thế Giới 34
21 S. Kornilenko Tiền Vệ Thế Giới 34
22 A. Jahović Tiền Đạo Châu Âu 34
43 O. Roganov Tiền Vệ Châu Á 34
45 A. Kontsedalov Tiền Vệ Thế Giới 34
71 D. Ermakov Tiền Đạo Thế Giới 34
77 I. Gorbatenko Tiền Đạo Châu Âu 34
90 T. Burlak Tiền Đạo Châu Âu 34
91 B. Sadik Tiền Vệ Châu Âu 34

Thông tin đội bóng Krylya Sovetov

Đội bóng Krylya Sovetov cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Krylya Sovetov chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0007/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

22:3005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

23:3004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

21:0004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

18:3004/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 35 41 75
4 Aston Villa 35 21 67
5 Tottenham 34 13 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Man Utd 34 1 54
8 Chelsea 34 6 51
9 West Ham Utd 35 -9 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Wolves 36 -11 46
12 Fulham 36 -4 44
13 Brighton 34 -5 44
14 Crystal Palace 35 -12 40
15 Everton 36 -11 37
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 29
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16