BẢNG XẾP HẠNG Aus Brisbane
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks |
|
12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 15 | 22 | 34 |
2 | Magic United |
|
11 | 9 | 0 | 2 | 34 | 14 | 20 | 27 |
3 | Pine Hills |
|
11 | 7 | 1 | 3 | 32 | 20 | 12 | 22 |
4 | North Star |
|
11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 |
5 | Grange Thistle |
|
11 | 6 | 3 | 2 | 29 | 20 | 9 | 21 |
6 | Maroochydore Swans |
|
11 | 5 | 1 | 5 | 32 | 28 | 4 | 16 |
7 | Samford Rang. |
|
11 | 4 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 14 |
8 | Taringa Rovers |
|
11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 33 | -12 | 10 |
9 | North Lakes United |
|
12 | 3 | 0 | 9 | 22 | 37 | -15 | 9 |
10 | Bayside Utd |
|
12 | 3 | 0 | 9 | 16 | 42 | -26 | 9 |
11 | Souths Utd |
|
12 | 2 | 2 | 8 | 22 | 37 | -15 | 8 |
12 | Ipswich Knights |
|
11 | 1 | 2 | 8 | 21 | 33 | -12 | 5 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- PlayOff Vô địch
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia